Tường Thuật Trực Tiếp
Kết Quả Xổ Số
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001222
Kỳ Vé: #001222
05 17 31 42 46 49 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,494,261,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,867,024,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,494,261,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,867,024,250đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 643 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,542 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 31/07/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 31/07/2025 |
1 0 2 1 |
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 96131232 KA 97354 |
G.Nhất | 22075 |
G.Nhì | 03846 99200 |
G.Ba | 98955 40679 17440 66253 28456 70697 |
G.Tư | 3998 3097 7909 8251 |
G.Năm | 2611 9598 0598 4463 1104 1837 |
G.Sáu | 955 280 059 |
G.Bảy | 52 59 64 57 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hà Nội
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
280 7440 9200 | 2611 8251 | 52 | 4463 6253 | 64 1104 7354 | 955 8955 2075 | 8456 3846 | 57 1837 3097 0697 | 9598 0598 3998 | 59 059 7909 0679 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 31/07/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87 ( 16 ngày )
32 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
44 ( 11 ngày )
50 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
58 ( 9 ngày )
69 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
97 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
36 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
98 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
85 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
00 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
05 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
53 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
65 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 3 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |